Kết quả Xổ Số miền Nam

Xổ số miền nam (XSMN/SXMN) – trực tiếp kết quả xổ số miền nam hôm nay nhanh nhất, chính xác nhất lúc 16h15 phút hàng ngày.

Xổ xố kiến thiết Miền Nam (xsktMN) mở thưởng vào tất cả các ngày từ thứ 2 đến Chủ Nhật hàng tuần gồm xổ số các tỉnh: An Giang, Bình Thuận, Tây Ninh, Cà Mau, Đồng Tháp, Bạc Liêu, Bến Tre, Vũng Tàu, Cần Thơ, Đồng Nai, Sóc Trăng, Bình Dương, Trà Vinh, Vĩnh Long, Bình Phước, Hậu Giang, Long An, Đà Lạt, Kiên Giang, Tiền Giang, TP Hồ Chí Minh. Các tỉnh đến ngày mở thưởng sẽ được quay thưởng tại công ty xổ số kiến thiết của tỉnh đó.

An Giang
Mã: AG
Tây Ninh
Mã: TN
Bình Thuận
Mã: BTH
G8
20
62
56
G7
719
305
607
G6
9433
6260
5552
9233
6681
6508
4440
5286
0799
G5
8062
7808
8409
G4
29542
47079
42163
16535
27197
89026
80610
71773
13945
46503
45694
89312
34515
88910
54269
47393
34054
78530
78031
61904
20461
G3
19429
44381
99316
68813
11727
85350
G2
33239
49941
26721
G1
02797
77216
30239
ĐB
440827
737385
773364
Chờ kết quả xổ số miền Nam : XSMN CHO gửi 8185
Số đẹp XSMN hôm nay : CAU gửi 8585

Đầu

An Giang

Tây Ninh

Bình Thuận

0 3;5;8;8; 4;7;9;
1 9; 2;3;5;6;6;
2 6;7; 9; 1;7;
3 3;5;9; 3; 1;9;
4 2; 1;5;
5 2; 4;6;
6 2;3; 2; 1;4; 9;
7 9; 3;
8 1; 1;5; 6;
9 7;7; 4; 3;9;
Đồng Nai
Mã: DN
Sóc Trăng
Mã: ST
Cần Thơ
Mã: CT
G8
98
84
56
G7
766
177
270
G6
8332
7567
2228
8085
1575
1081
5090
6298
5132
G5
0763
3676
3717
G4
60588
37832
98213
80491
59501
07794
08164
12999
12891
69195
62446
89512
39481
98082
42385
90761
80432
04557
34015
47674
90027
G3
03177
96697
13908
77693
08305
70854
G2
31168
05167
62271
G1
09893
39971
65877
ĐB
930917
874204
422896
Chờ kết quả xổ số miền Nam : XSMN CHO gửi 8185
Số đẹp XSMN hôm nay : CAU gửi 8585

Đầu

Đồng Nai

Sóc Trăng

Cần Thơ

0 1; 4; 8; 5;
1 3;7; 2; 5;7;
2 8; 7;
3 2;2; 2;2;
4 6;
5 4;6;7;
6 3;4;6;7;8; 7; 1;
7 7; 1;5;6;7; 1;4;7;
8 8; 1;1;2;4;5; 5;
9 1;3;4;7;8; 1;3;5;9; 6; 8;
Bến Tre
Mã: BTR
Vũng Tàu
Mã: VT
Bạc Liêu
Mã: BL
G8
74
16
76
G7
510
140
121
G6
5498
2472
2610
3971
3637
2103
5624
2912
5815
G5
9812
5260
6713
G4
62580
90933
04066
72333
12593
54722
02735
14424
71925
36757
17590
30109
24112
40248
94599
46983
00035
06316
95426
02299
89144
G3
88200
68987
75599
40101
06460
88039
G2
82587
37500
30548
G1
44619
77767
94875
ĐB
991172
593227
650522
Hồ Chí Minh
Mã: HCM
Đồng Tháp
Mã: DT
Cà Mau
Mã: CM
G8
20
71
94
G7
035
932
461
G6
8249
1183
9938
0068
1110
7296
2623
3964
3293
G5
4487
9557
0275
G4
49008
77595
24881
80293
30158
02758
76579
60389
11339
89968
46397
28213
87410
75131
19239
30216
14779
82161
45631
27940
98990
G3
64996
70372
46989
78291
49917
15689
G2
99786
63877
12851
G1
97762
96193
50180
ĐB
833301
654038
838679