| NGÀY GIỜ | TRẬN ĐẤU | CHÂU Á | TÀI XỈU | CHÂU ÂU | ||||||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Cả trận | Chủ | Khách | Hiệp 1 | Chủ | Khách | Cả trận | Chủ | Khách | Hiệp 1 | Chủ | Khách | Thắng | Hòa | Thua | ||
Lịch + Kèo Giao Hữu BD Nữ |
||||||||||||||||
| 16:00 | Síp Nữ vs Luxembourg Nữ | |||||||||||||||
| 18:00 | Áo Nữ vs Ukraina Nữ | |||||||||||||||
| 20:00 | T.N.Kỳ Nữ vs Albania Nữ | |||||||||||||||
| 20:30 | Italia U23 Nữ vs Bỉ U23 Nữ | |||||||||||||||
| 21:00 | Thụy Điển U19 Nữ vs Séc U19 Nữ | |||||||||||||||
| 23:00 | Malta Nữ vs Croatia Nữ | |||||||||||||||
| 00:00 | Na Uy U23 Nữ vs B.D.Nha U23 Nữ | |||||||||||||||
| 00:00 | Đan Mạch Nữ vs Na Uy Nữ | |||||||||||||||
| 00:15 | Đức U23 Nữ vs Pháp U23 Nữ | |||||||||||||||
| 01:00 | Hà Lan U23 Nữ vs Thụy Điển U23 Nữ | |||||||||||||||
| 01:00 | Phần Lan Nữ vs Bỉ Nữ | |||||||||||||||
| 02:00 | Anh U23 Nữ vs Mỹ U23 Nữ | |||||||||||||||
| 05:00 | Cook Islands Nữ vs Tahiti Nữ | |||||||||||||||
| 07:07 | Mỹ Nữ vs Italia Nữ | |||||||||||||||
Lịch + Kèo Hạng Nhất Anh |
||||||||||||||||
| 03:00 | Birmingham vs Watford | 0 : 3/4 | 0.98 | 0.90 | 2 1/4 | 0.88 | 0.99 | 1.77 | 3.40 | 4.50 | ||||||
Lịch + Kèo VĐQG Tây Ban Nha |
||||||||||||||||
| 03:00 | Rayo Vallecano vs Valencia | 0 : 1/2 | 0.99 | 0.89 | 2 1/4 | 0.88 | 1.00 | 1.99 | 3.40 | 4.05 | ||||||
Lịch + Kèo Hạng 2 Tây Ban Nha |
||||||||||||||||
| 02:30 | Mirandes vs Real Sociedad B | 0 : 1/4 | 0.87 | -0.99 | 2 1/4 | 0.99 | 0.88 | 2.19 | 3.10 | 3.30 | ||||||
Lịch + Kèo VĐQG Italia |
||||||||||||||||
| 02:45 | Bologna vs Cremonese | 0 : 1 | 0.80 | -0.93 | 2 1/4 | 0.85 | -0.97 | 1.47 | 4.40 | 7.40 | ||||||
Lịch + Kèo VĐQG Bồ Đào Nha |
||||||||||||||||
| 03:15 | Arouca vs Braga | 1 : 0 | 0.90 | 0.98 | 2 1/2 | 0.87 | 1.00 | 5.60 | 4.00 | 1.53 | ||||||
Lịch + Kèo VĐQG Nga |
||||||||||||||||
| 23:30 | FK Sochi vs Dyn. Makhachkala | 0 : 0 | -0.92 | 0.79 | 2 | -0.93 | 0.79 | 2.95 | 2.93 | 2.51 | ||||||
Lịch + Kèo VĐQG Ba Lan |
||||||||||||||||
| 01:00 | Motor Lublin vs Legia Wars. | 1/4 : 0 | 0.91 | 0.91 | 2 3/4 | 0.91 | 0.89 | 2.81 | 3.55 | 2.08 | ||||||
Lịch + Kèo VĐQG Macedonia |
||||||||||||||||
| 19:00 | Shkendija vs Rabotnicki | |||||||||||||||
Lịch + Kèo VĐQG Croatia |
||||||||||||||||
| 00:00 | HNK Gorica vs Dinamo Zagreb | 1 : 0 | -0.99 | 0.75 | 2 3/4 | 0.96 | 0.80 | 5.60 | 4.15 | 1.43 | ||||||
Lịch + Kèo VĐQG Georgia |
||||||||||||||||
| 22:00 | Gagra Tbilisi vs FC Telavi | |||||||||||||||
Lịch + Kèo VĐQG Romania |
||||||||||||||||
| 21:00 | Petrolul Ploiesti vs FC Metaloglobus | 0 : 3/4 | 0.95 | 0.87 | 2 1/4 | 1.00 | 0.80 | 1.72 | 3.40 | 4.45 | ||||||
| 00:00 | Universitaea Cluj vs Universitatea Craiova | 1/4 : 0 | 0.82 | 1.00 | 2 1/4 | 0.79 | -0.99 | 2.89 | 3.25 | 2.25 | ||||||
Lịch + Kèo VĐQG Síp |
||||||||||||||||
| 00:00 | Omonia Nicosia vs Omonia Aradippou | 0 : 1 3/4 | 0.82 | 1.00 | 3 | 0.82 | 0.98 | 1.18 | 5.80 | 9.70 | ||||||
| 00:00 | Akritas vs AEK Larnaca | 1 1/2 : 0 | 0.80 | -0.98 | 2 3/4 | -0.93 | 0.73 | 7.60 | 4.55 | 1.30 | ||||||
Lịch + Kèo VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ |
||||||||||||||||
| 00:00 | Samsunspor vs Alanyaspor | 0 : 1/2 | 0.84 | -0.96 | 2 1/2 | 0.97 | 0.90 | 1.84 | 3.60 | 3.90 | ||||||
| 00:00 | Fenerbahce vs Galatasaray | 0 : 1/4 | 0.96 | 0.92 | 2 3/4 | 0.86 | -0.99 | 2.20 | 3.50 | 2.95 | ||||||
Lịch + Kèo VĐQG Ukraina |
||||||||||||||||
| 20:30 | Dinamo Kiev vs Poltava | |||||||||||||||
| 23:00 | Shakhtar Donetsk vs Kryvbas | |||||||||||||||
Lịch + Kèo VĐQG Đan Mạch |
||||||||||||||||
| 01:00 | Brondby vs Fredericia | 0 : 1 1/2 | 0.86 | -0.98 | 3 1/2 | -0.97 | 0.84 | 1.29 | 5.60 | 7.60 | ||||||
Lịch + Kèo VĐQG Argentina |
||||||||||||||||
| 03:00 | Barracas Central vs Gimnasia LP | 0 : 1/4 | 1.00 | 0.88 | 2 | -0.92 | 0.78 | 2.31 | 2.96 | 3.25 | ||||||
| 07:30 | Racing Club vs Tigre | 0 : 3/4 | 0.98 | 0.90 | 2 | 0.80 | -0.93 | 1.73 | 3.40 | 4.70 | ||||||
Lịch + Kèo VĐQG Chi Lê |
||||||||||||||||
| 06:00 | Audax Italiano vs Nublense | 0 : 1/2 | 0.93 | 0.95 | 2 1/2 | 0.88 | 0.98 | 1.93 | 3.55 | 3.60 | ||||||
Lịch + Kèo VĐQG Colombia |
||||||||||||||||
| 08:00 | Inde.Medellin vs America Cali | 0 : 3/4 | 0.84 | -0.96 | 2 1/2 | 0.83 | 0.97 | 1.66 | 3.85 | 4.60 | ||||||
Lịch + Kèo Hạng 2 Bồ Đào Nha |
||||||||||||||||
| 21:00 | Pacos Ferreira vs Felgueiras | 1/4 : 0 | -0.94 | 0.70 | 2 1/2 | -0.94 | 0.70 | 3.35 | 3.25 | 1.95 | ||||||
| 01:00 | Vizela vs Feirense | 0 : 1/2 | 0.79 | -0.97 | 2 1/4 | 0.79 | -0.99 | 1.76 | 3.40 | 3.85 | ||||||
Lịch + Kèo Hạng 2 Hà Lan |
||||||||||||||||
| 02:00 | Ajax U21 vs Vitesse Arnhem | 1/4 : 0 | 0.82 | 1.00 | 3 | 0.85 | 0.95 | 2.62 | 3.80 | 2.20 | ||||||
| 02:00 | PSV Eindhoven U21 vs RKC Waalwijk | 1/4 : 0 | -0.95 | 0.77 | 3 3/4 | 0.95 | 0.85 | 2.82 | 4.10 | 1.99 | ||||||
Lịch + Kèo Hạng 2 Nga |
||||||||||||||||
| 23:00 | Rodina Moscow vs Kamaz | 0 : 3/4 | 0.77 | -0.95 | 2 1/4 | 0.90 | 0.90 | 1.55 | 3.60 | 5.00 | ||||||
Lịch + Kèo Hạng 2 Ba Lan |
||||||||||||||||
| 23:00 | Stal Rzeszow vs Pogon Grodzisk | 0 : 0 | 0.83 | 0.99 | 3 1/4 | 0.85 | 0.95 | 2.24 | 3.80 | 2.42 | ||||||
Lịch + Kèo Hạng 2 Israel |
||||||||||||||||
| 00:00 | Maccabi K.Jaffa vs Maccabi Herzliya | |||||||||||||||
| 00:00 | Bnei Yehuda vs Hapoel Nof HaGalil | |||||||||||||||
| 00:00 | Hapoel Hadera vs Hapoel Kfar Shalem | |||||||||||||||
Lịch + Kèo Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ |
||||||||||||||||
| 00:00 | Adana Demirspor vs Hatayspor | |||||||||||||||
Lịch + Kèo Cúp Ai Cập |
||||||||||||||||
| 19:30 | El Gouna vs Petrol Asyut | |||||||||||||||
| 22:00 | Haras Al Hodoud vs Ismaily SC | |||||||||||||||
| 00:30 | Talaea El Gaish vs El Sekka Hadid | |||||||||||||||
Lịch + Kèo Hạng 3 Italia |
||||||||||||||||
| 02:30 | Benevento vs Salernitana | 0 : 1/2 | 0.97 | 0.73 | 2 1/4 | 0.87 | 0.83 | 1.97 | 3.10 | 3.15 | ||||||
| 02:30 | Pesaro vs Ascoli | 1/4 : 0 | 0.83 | 0.87 | 2 | 0.92 | 0.78 | 2.87 | 2.89 | 2.20 | ||||||
| 02:30 | Cittadella vs Feralpisalo | 1/4 : 0 | 0.85 | 0.85 | 1 3/4 | 0.72 | 0.98 | 3.10 | 2.85 | 2.09 | ||||||
Lịch + Kèo FIFA Arab Cup 2025 |
||||||||||||||||
| 20:00 | Tunisia vs Syria | 0 : 1 | -0.88 | 0.69 | 2 3/4 | -0.85 | 0.65 | 1.63 | 3.80 | 4.45 | ||||||
| 23:30 | Qatar vs Palestine | 0 : 1 | -0.95 | 0.77 | 2 1/2 | -0.99 | 0.79 | 1.56 | 3.80 | 5.00 | ||||||
Lịch + Kèo Vòng loại U19 Nữ Châu Âu |
||||||||||||||||
| 17:00 | Latvia U19 Nữ vs Israel U19 Nữ | |||||||||||||||
| 17:00 | Malta U19 Nữ vs Kazakhstan U19 Nữ | |||||||||||||||
| 18:00 | North Macedonia U19 Nữ vs Slovenia U19 Nữ | |||||||||||||||
| 18:00 | Azerbaijan U19 Nữ vs Georgia U19 Nữ | |||||||||||||||
| 19:30 | Albania U19 Nữ vs Liechtenstein U19 Nữ | |||||||||||||||
| 19:30 | Luxembourg U19 Nữ vs Slovakia U19 Nữ | |||||||||||||||
Lịch + Kèo Giao Hữu U17 |
||||||||||||||||
| FT 3 - 1 | Tanzania U17 vs Kenya U17 | |||||||||||||||
Momo bị lỗi chuyển tiền, đăng nhập, nạp tiền, nhận tiền thất bại? là 1 số lỗi khi sử dụng nhiều tính năng trên Momo cùng 1 lúc
Nhận định Paris FC vs Auxerre 1h00 ngày 30/11. Đội bóng thủ đô đã được đánh giá cao về khả năng trụ hạng, nhờ sự chuẩn bị kỹ lưỡng và lực lượng ổn định.
| Đặc biệt | 51488 | |||||||||||
| Giải nhất | 19762 | |||||||||||
| Giải nhì | 88642 | 91647 | ||||||||||
| Giải ba | 30795 | 83749 | 68070 | |||||||||
| 50860 | 41914 | 72218 | ||||||||||
| Giải tư | 2454 | 8736 | 4638 | 8755 | ||||||||
| Giải năm | 3106 | 8976 | 1605 | |||||||||
| 8125 | 4451 | 2723 | ||||||||||
| Giải sáu | 363 | 674 | 264 | |||||||||
| Giải bảy | 78 | 90 | 21 | 07 | ||||||||
| Khánh Hòa Mã: KH |
Kon Tum Mã: KT |
ThừaThiênHuế Mã: TTH |
|
| G8 |
50
|
14
|
49
|
| G7 |
687
|
444
|
881
|
| G6 |
7055
1710
4640
|
4691
5077
6394
|
7217
7397
6694
|
| G5 |
7875
|
0676
|
4140
|
| G4 |
28606
54979
97440
96453
34971
21360
57742
|
66760
59985
12300
99300
56184
33374
55615
|
18715
89467
95036
12750
63472
25338
72114
|
| G3 |
25903
04051
|
35789
72760
|
16789
82088
|
| G2 |
42773
|
75029
|
45342
|
| G1 |
83054
|
57031
|
71039
|
| ĐB |
111890
|
635288
|
231486
|
| Tiền Giang Mã: TG |
Kiên Giang Mã: KG |
Đà Lạt Mã: DL |
|
| G8 |
99
|
67
|
12
|
| G7 |
579
|
653
|
531
|
| G6 |
0004
1270
9789
|
7277
1521
0407
|
0267
4804
3534
|
| G5 |
6817
|
3946
|
3123
|
| G4 |
80907
55795
94077
12671
24449
05789
66354
|
96596
70305
39947
58566
34124
80104
73944
|
10616
46905
81174
16857
47751
03911
32089
|
| G3 |
29068
06539
|
39950
24788
|
61025
97098
|
| G2 |
67701
|
82683
|
81137
|
| G1 |
01891
|
21496
|
87993
|
| ĐB |
198430
|
002911
|
573077
|
Xem ngày tốt, ngày đẹp cưới xin tháng 10 năm 2021cho 12 con giáp như thế nào? Trong tháng 10 có những ngày cưới xin nào tốt cho 12 con giáp. Mời các bạn cùng Bongdanet.info tìm hiểu nhé!

Thứ ba, ngày 5/10/2021 nhằm ngày 29/8/2021 Âm lịch Ngày BÍNH TUẤT, tháng ĐINH DẬU, năm TÂN SỬU Ngày Hắc đạo (thiên lao hắc đạo)
GIỜ TỐT TRONG NGÀY : Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Thứ năm, ngày 7/10/2021 nhằm ngày 2/9/2021 Âm lịch Ngày MẬU TÝ, tháng MẬU TUẤT, năm TÂN SỬU Ngày Hắc đạo (thiên lao hắc đạo)
GIỜ TỐT TRONG NGÀY : Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Thứ hai, ngày 11/10/2021 nhằm ngày 6/9/2021 Âm lịch Ngày NHÂM THÌN, tháng MẬU TUẤT, năm TÂN SỬU Ngày Hoàng đạo (thanh long hoàng đạo)
GIỜ TỐT TRONG NGÀY : Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Thứ ba, ngày 12/10/2021 nhằm ngày 7/9/2021 Âm lịch Ngày QUÝ TỴ, tháng MẬU TUẤT, năm TÂN SỬU Ngày Hoàng đạo (minh đường hoàng đạo)
GIỜ TỐT TRONG NGÀY : Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Thứ tư, ngày 13/10/2021 nhằm ngày 8/9/2021 Âm lịch Ngày GIÁP NGỌ, tháng MẬU TUẤT, năm TÂN SỬU Ngày Hắc đạo (thiên hình hắc đạo)
GIỜ TỐT TRONG NGÀY : Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Thứ ba, ngày 19/10/2021 nhằm ngày 14/9/2021 Âm lịch Ngày CANH TÝ, tháng MẬU TUẤT, năm TÂN SỬU Ngày Hắc đạo (thiên lao hắc đạo)
GIỜ TỐT TRONG NGÀY : Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Thứ sáu, ngày 22/10/2021 nhằm ngày 17/9/2021 Âm lịch Ngày QUÝ MÃO, tháng MẬU TUẤT, năm TÂN SỬU Ngày Hắc đạo (câu trần hắc đạo)
GIỜ TỐT TRONG NGÀY : Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Thứ bảy, ngày 23/10/2021 nhằm ngày 18/9/2021 Âm lịch Ngày GIÁP THÌN, tháng MẬU TUẤT, năm TÂN SỬU Ngày Hoàng đạo (thanh long hoàng đạo)
GIỜ TỐT TRONG NGÀY : Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Chủ nhật, ngày 24/10/2021 nhằm ngày 19/9/2021 Âm lịch Ngày ẤT TỴ, tháng MẬU TUẤT, năm TÂN SỬU Ngày Hoàng đạo (minh đường hoàng đạo)
GIỜ TỐT TRONG NGÀY : Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Thứ hai, ngày 25/10/2021 nhằm ngày 20/9/2021 Âm lịch Ngày BÍNH NGỌ, tháng MẬU TUẤT, năm TÂN SỬU Ngày Hắc đạo (thiên hình hắc đạo)
GIỜ TỐT TRONG NGÀY : Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Chủ nhật, ngày 31/10/2021 nhằm ngày 26/9/2021 Âm lịch Ngày NHÂM TÝ, tháng MẬU TUẤT, năm TÂN SỬU Ngày Hắc đạo (thiên lao hắc đạo)
GIỜ TỐT TRONG NGÀY : Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Hy vọng với những chia sẻ của chúng tôi về ngày cưới tốt tháng 10 năm 2021 cho 12 con giáp sẽ giúp ích được cho bạn đọc