| NGÀY GIỜ | TRẬN ĐẤU | CHÂU Á | TÀI XỈU | CHÂU ÂU | ||||||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Cả trận | Chủ | Khách | Hiệp 1 | Chủ | Khách | Cả trận | Chủ | Khách | Hiệp 1 | Chủ | Khách | Thắng | Hòa | Thua | ||
Lịch + Kèo Giao Hữu ĐTQG |
||||||||||||||||
| 13:00 | Vanuatu vs Fiji | |||||||||||||||
| 21:00 | Madagascar vs Equatorial Guinea | |||||||||||||||
| 22:00 | Chad vs Mozambique | |||||||||||||||
| 23:00 | Comoros vs Namibia | |||||||||||||||
| 23:00 | Bahrain vs Somalia | |||||||||||||||
| 23:00 | Ai Cập vs Cape Verde | |||||||||||||||
| 23:30 | Qatar vs Zimbabwe | 0 : 1/2 | -0.98 | 0.80 | 2 1/4 | 1.00 | 0.80 | 2.02 | 3.30 | 3.55 | ||||||
| 00:00 | Phần Lan vs Andorra | 0 : 1 1/2 | 0.89 | 0.93 | 2 1/2 | 0.95 | 0.85 | 1.26 | 5.10 | 10.50 | ||||||
Lịch + Kèo Hạng 2 Tây Ban Nha |
||||||||||||||||
| 02:30 | Cultural Leonesa vs Malaga | 0 : 1/4 | -0.96 | 0.84 | 2 1/4 | -0.97 | 0.84 | 2.33 | 3.10 | 3.05 | ||||||
Lịch + Kèo VĐQG Argentina |
||||||||||||||||
| 03:00 | Defensa YJ vs Ind.Rivadavia | 0 : 1/2 | 1.00 | 0.88 | 2 | 0.86 | -0.99 | 2.00 | 3.20 | 3.75 | ||||||
| 03:00 | Belgrano vs Union Santa Fe | 0 : 1/4 | 0.85 | -0.97 | 2 | 0.99 | 0.88 | 2.14 | 3.10 | 3.50 | ||||||
| 03:00 | Barracas Central vs CA Huracan | 0 : 0 | -0.86 | 0.74 | 1 1/2 | 0.83 | -0.96 | 3.20 | 2.55 | 2.66 | ||||||
| 05:30 | CA Platense vs Gimnasia LP | 0 : 1/4 | -0.98 | 0.86 | 1 3/4 | 0.79 | -0.93 | 2.33 | 3.00 | 3.15 | ||||||
Lịch + Kèo VĐQG Algeria |
||||||||||||||||
| 00:00 | ES Mostaganem vs USM Alger | 3/4 : 0 | 0.73 | 0.97 | 1 3/4 | 0.72 | 0.98 | 4.35 | 2.96 | 1.72 | ||||||
Lịch + Kèo VLWC KV Châu Âu |
||||||||||||||||
| 02:45 | Montenegro vs Croatia | 1 1/2 : 0 | 0.80 | -0.98 | 2 3/4 | 0.81 | 0.99 | 7.80 | 5.10 | 1.37 | ||||||
| 02:45 | Séc vs Gibraltar | 0 : 4 1/4 | 0.96 | 0.86 | 4 3/4 | 0.92 | 0.88 | 1.02 | 11.00 | 13.50 | ||||||
| 02:45 | Đức vs Slovakia | 0 : 1 3/4 | 0.80 | -0.98 | 3 1/4 | 0.98 | 0.82 | 1.23 | 6.50 | 11.50 | ||||||
| 02:45 | Malta vs Ba Lan | 1 3/4 : 0 | 0.84 | 0.98 | 2 3/4 | 0.88 | 0.92 | 11.50 | 5.90 | 1.26 | ||||||
| 02:45 | Hà Lan vs Lithuania | 0 : 3 1/4 | 0.81 | 0.89 | 4 | 0.86 | 0.84 | 1.02 | 9.80 | 15.50 | ||||||
| 02:45 | Bắc Ireland vs Luxembourg | 0 : 1 1/4 | 0.93 | 0.89 | 2 1/2 | 0.90 | 0.90 | 1.40 | 4.40 | 8.30 | ||||||
Lịch + Kèo Hạng 2 Nga |
||||||||||||||||
| 23:30 | Spartak Kostroma vs Rodina Moscow | 0 : 0 | 1.00 | 0.82 | 2 | 0.87 | 0.93 | 2.66 | 3.00 | 2.42 | ||||||
Lịch + Kèo C1 Châu Á Nữ |
||||||||||||||||
| 14:00 | Bam Khatoon Nữ vs East Bengal Nữ | |||||||||||||||
| 18:00 | Wuhan Nữ vs Nasaf Qarshi Nữ | |||||||||||||||
Lịch + Kèo Hạng 3 Italia |
||||||||||||||||
| 02:30 | Foggia vs Cavese | 1/4 : 0 | 0.84 | 0.86 | 2 | 0.74 | 0.96 | 2.97 | 3.00 | 2.08 | ||||||
| 02:30 | Pergolettese vs Giana Erminio | 0 : 0 | 0.72 | 0.98 | 2 | 0.98 | 0.72 | 2.35 | 2.84 | 2.69 | ||||||
Lịch + Kèo Vòng loại U17 Châu Âu |
||||||||||||||||
| 17:30 | Hà Lan U17 vs Croatia U17 | |||||||||||||||
| 17:30 | Kazakhstan U17 vs Albania U17 | |||||||||||||||
| 22:00 | Malta U17 vs Bosnia & Herz U17 | |||||||||||||||
| 22:00 | T.N.Kỳ U17 vs Serbia U17 | |||||||||||||||
Lịch + Kèo Vòng loại U21 Châu Âu |
||||||||||||||||
| 21:30 | Kazakhstan U21 vs Moldova U21 | 0 : 1/2 | 0.86 | 0.96 | 2 1/2 | -0.95 | 0.75 | 1.86 | 3.30 | 3.60 | ||||||
| 03:00 | Pháp U21 vs Đảo Faroe U21 | 0 : 4 1/2 | 0.90 | 0.80 | 5 1/4 | 0.90 | 0.80 | 1.01 | 11.00 | 13.00 | ||||||
Lịch + Kèo Giao Hữu U18 |
||||||||||||||||
| 00:00 | Thụy Điển U18 vs Hà Lan U18 | |||||||||||||||
Lịch + Kèo Giao Hữu U20 |
||||||||||||||||
| 21:00 | Đức U20 vs Italia U20 | 0 : 3/4 | 0.93 | 0.89 | 3 | 0.85 | 0.95 | 1.73 | 3.80 | 3.60 | ||||||
| 00:30 | B.D.Nha U20 vs Romania U20 | 0 : 2 1/4 | -0.83 | 0.65 | 4 | -0.95 | 0.75 | 1.19 | 6.20 | 8.50 | ||||||
Lịch + Kèo Giao Hữu U21 |
||||||||||||||||
| 00:00 | Albania U21 vs Ukraina U21 | 1/2 : 0 | 0.99 | 0.83 | 2 1/2 | 0.75 | -0.95 | 3.70 | 3.80 | 1.83 | ||||||
Lịch + Kèo Giao Hữu U23 |
||||||||||||||||
| 18:00 | Bournemouth U21 vs Nhật Bản U23 | |||||||||||||||
Phân tích trận Brazil vs Senegal, 23h00 ngày 15/11 giao hữu các ĐTQG 2025. Số liệu thống kê về Brazil gặp Senegal và nhận định hôm nay.
| Đặc biệt | 45721 | |||||||||||
| Giải nhất | 66104 | |||||||||||
| Giải nhì | 76879 | 69427 | ||||||||||
| Giải ba | 07206 | 37526 | 23644 | |||||||||
| 98374 | 78308 | 53765 | ||||||||||
| Giải tư | 5666 | 2641 | 8612 | 0283 | ||||||||
| Giải năm | 0404 | 1164 | 8073 | |||||||||
| 1802 | 3013 | 1033 | ||||||||||
| Giải sáu | 355 | 505 | 000 | |||||||||
| Giải bảy | 29 | 96 | 97 | 88 | ||||||||
| Khánh Hòa Mã: KH |
Kon Tum Mã: KT |
ThừaThiênHuế Mã: TTH |
|
| G8 |
33
|
58
|
06
|
| G7 |
655
|
287
|
352
|
| G6 |
6264
3701
3378
|
9266
5408
0002
|
2973
3544
8365
|
| G5 |
0564
|
8920
|
8298
|
| G4 |
17944
03970
23949
39166
36069
96389
69672
|
14442
48386
96893
55069
65548
53361
96039
|
68192
68442
78614
10716
13571
07805
54922
|
| G3 |
88178
87811
|
59149
13960
|
39928
55585
|
| G2 |
64505
|
45015
|
76472
|
| G1 |
88967
|
30082
|
45200
|
| ĐB |
657743
|
824350
|
129782
|
| Tiền Giang Mã: TG |
Kiên Giang Mã: KG |
Đà Lạt Mã: DL |
|
| G8 |
38
|
27
|
09
|
| G7 |
888
|
400
|
922
|
| G6 |
6073
0105
7655
|
9668
0822
0800
|
9109
0453
0963
|
| G5 |
3865
|
4404
|
6033
|
| G4 |
58393
54166
53787
62206
72043
39192
49880
|
03089
21479
59926
32431
91694
54527
15471
|
04701
80868
89087
42230
52034
16377
40867
|
| G3 |
76077
96974
|
85476
78911
|
03032
11011
|
| G2 |
52722
|
05828
|
35668
|
| G1 |
88113
|
54269
|
02078
|
| ĐB |
840922
|
709244
|
401727
|
Xem ngày tốt, ngày đẹp cưới xin tháng 10 năm 2021cho 12 con giáp như thế nào? Trong tháng 10 có những ngày cưới xin nào tốt cho 12 con giáp. Mời các bạn cùng Bongdanet.info tìm hiểu nhé!

Thứ ba, ngày 5/10/2021 nhằm ngày 29/8/2021 Âm lịch Ngày BÍNH TUẤT, tháng ĐINH DẬU, năm TÂN SỬU Ngày Hắc đạo (thiên lao hắc đạo)
GIỜ TỐT TRONG NGÀY : Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Thứ năm, ngày 7/10/2021 nhằm ngày 2/9/2021 Âm lịch Ngày MẬU TÝ, tháng MẬU TUẤT, năm TÂN SỬU Ngày Hắc đạo (thiên lao hắc đạo)
GIỜ TỐT TRONG NGÀY : Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Thứ hai, ngày 11/10/2021 nhằm ngày 6/9/2021 Âm lịch Ngày NHÂM THÌN, tháng MẬU TUẤT, năm TÂN SỬU Ngày Hoàng đạo (thanh long hoàng đạo)
GIỜ TỐT TRONG NGÀY : Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Thứ ba, ngày 12/10/2021 nhằm ngày 7/9/2021 Âm lịch Ngày QUÝ TỴ, tháng MẬU TUẤT, năm TÂN SỬU Ngày Hoàng đạo (minh đường hoàng đạo)
GIỜ TỐT TRONG NGÀY : Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Thứ tư, ngày 13/10/2021 nhằm ngày 8/9/2021 Âm lịch Ngày GIÁP NGỌ, tháng MẬU TUẤT, năm TÂN SỬU Ngày Hắc đạo (thiên hình hắc đạo)
GIỜ TỐT TRONG NGÀY : Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Thứ ba, ngày 19/10/2021 nhằm ngày 14/9/2021 Âm lịch Ngày CANH TÝ, tháng MẬU TUẤT, năm TÂN SỬU Ngày Hắc đạo (thiên lao hắc đạo)
GIỜ TỐT TRONG NGÀY : Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Thứ sáu, ngày 22/10/2021 nhằm ngày 17/9/2021 Âm lịch Ngày QUÝ MÃO, tháng MẬU TUẤT, năm TÂN SỬU Ngày Hắc đạo (câu trần hắc đạo)
GIỜ TỐT TRONG NGÀY : Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Thứ bảy, ngày 23/10/2021 nhằm ngày 18/9/2021 Âm lịch Ngày GIÁP THÌN, tháng MẬU TUẤT, năm TÂN SỬU Ngày Hoàng đạo (thanh long hoàng đạo)
GIỜ TỐT TRONG NGÀY : Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Chủ nhật, ngày 24/10/2021 nhằm ngày 19/9/2021 Âm lịch Ngày ẤT TỴ, tháng MẬU TUẤT, năm TÂN SỬU Ngày Hoàng đạo (minh đường hoàng đạo)
GIỜ TỐT TRONG NGÀY : Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Thứ hai, ngày 25/10/2021 nhằm ngày 20/9/2021 Âm lịch Ngày BÍNH NGỌ, tháng MẬU TUẤT, năm TÂN SỬU Ngày Hắc đạo (thiên hình hắc đạo)
GIỜ TỐT TRONG NGÀY : Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Chủ nhật, ngày 31/10/2021 nhằm ngày 26/9/2021 Âm lịch Ngày NHÂM TÝ, tháng MẬU TUẤT, năm TÂN SỬU Ngày Hắc đạo (thiên lao hắc đạo)
GIỜ TỐT TRONG NGÀY : Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Hy vọng với những chia sẻ của chúng tôi về ngày cưới tốt tháng 10 năm 2021 cho 12 con giáp sẽ giúp ích được cho bạn đọc