| NGÀY GIỜ | TRẬN ĐẤU | CHÂU Á | TÀI XỈU | CHÂU ÂU | ||||||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Cả trận | Chủ | Khách | Hiệp 1 | Chủ | Khách | Cả trận | Chủ | Khách | Hiệp 1 | Chủ | Khách | Thắng | Hòa | Thua | ||
Lịch + Kèo Giao Hữu BD Nữ |
||||||||||||||||
| 13:00 | Fiji Nữ vs Vanuatu Nữ | |||||||||||||||
| 07:00 | Papua New Guinea Nữ vs Solomon Islands Nữ | |||||||||||||||
Lịch + Kèo VĐQG Uzbekistan |
||||||||||||||||
| 18:00 | Shurtan Guzar vs Buxoro | 1 : 0 | 0.78 | 0.98 | 2 1/2 | 0.84 | 0.92 | 5.00 | 3.90 | 1.50 | ||||||
Lịch + Kèo VĐQG Brazil |
||||||||||||||||
| 05:30 | Palmeiras/SP vs Vitoria/BA | 0 : 1 1/2 | -0.94 | 0.82 | 2 3/4 | -0.95 | 0.81 | 1.33 | 4.90 | 8.20 | ||||||
| 07:30 | Fluminense/RJ vs Flamengo/RJ | 1/2 : 0 | 0.83 | -0.95 | 2 | 0.80 | -0.94 | 3.55 | 3.25 | 2.05 | ||||||
| 07:30 | Gremio/RS vs Vasco DG/RJ | 0 : 1/4 | 0.92 | 0.96 | 2 1/4 | 0.95 | 0.91 | 2.19 | 3.35 | 3.05 | ||||||
| 07:30 | Santos/SP vs Mirassol/SP | 0 : 1/4 | 0.84 | -0.96 | 2 1/2 | -0.96 | 0.82 | 2.09 | 3.45 | 3.20 | ||||||
Lịch + Kèo VĐQG Colombia |
||||||||||||||||
| 06:30 | Atl. Bucaramanga vs Santa Fe | 0 : 1/2 | 0.92 | 0.90 | 2 | 0.82 | 0.98 | 1.92 | 3.15 | 4.10 | ||||||
| 08:30 | Junior Barranquilla vs Inde.Medellin | 0 : 0 | 0.77 | -0.95 | 2 1/2 | 0.86 | 0.94 | 2.38 | 3.35 | 2.77 | ||||||
Lịch + Kèo VĐQG Peru |
||||||||||||||||
| 03:00 | Atletico Grau vs Sporting Cristal | 1/4 : 0 | -0.98 | 0.74 | 2 1/2 | 0.86 | 0.90 | 3.15 | 3.35 | 1.98 | ||||||
Lịch + Kèo Vòng loại Asian Cup 2027 |
||||||||||||||||
| 19:00 | Lào vs Việt Nam | 2 1/2 : 0 | 0.91 | 0.85 | 3 1/4 | 0.86 | 0.90 | 19.50 | 8.80 | 1.05 | ||||||
Lịch + Kèo Hạng 2 Brazil |
||||||||||||||||
| 05:30 | Vila Nova/GO vs Volta Redonda/RJ | 0 : 1/2 | 0.88 | 1.00 | 2 | 0.91 | 0.95 | 1.88 | 3.10 | 4.40 | ||||||
Lịch + Kèo Hạng 2 Chi Lê |
||||||||||||||||
| 06:00 | San. Wanderers vs Cobreloa | 0 : 0 | 0.79 | 0.97 | 2 1/2 | 0.89 | 0.87 | 2.36 | 3.20 | 2.60 | ||||||
Lịch + Kèo Hạng 2 Colombia |
||||||||||||||||
| 02:00 | Interna. Palmira vs Jag de Cordoba | |||||||||||||||
| 04:10 | Atletico Huila vs Cucuta | |||||||||||||||
Lịch + Kèo Hạng 2 Mexico |
||||||||||||||||
| 09:00 | Irapuato vs Morelia | |||||||||||||||
Lịch + Kèo C1 Châu Âu Nữ |
||||||||||||||||
| 00:45 | Wolfsburg Nữ vs Man Utd Nữ | 0 : 1/4 | 0.99 | 0.77 | 2 3/4 | 0.84 | 0.92 | 2.21 | 3.55 | 2.60 | ||||||
| 00:45 | Juventus Nữ vs Lyon Nữ | 2 : 0 | 0.97 | 0.79 | 3 1/4 | 0.85 | 0.91 | 11.50 | 6.60 | 1.14 | ||||||
| 03:00 | Arsenal Nữ vs Real Madrid Nữ | 0 : 1 | 0.91 | 0.85 | 3 1/4 | 1.00 | 0.76 | 1.52 | 4.20 | 4.45 | ||||||
| 03:00 | Valerenga Nữ vs St.Polten Nữ | 0 : 2 | 0.79 | 0.97 | 3 1/4 | 0.79 | 0.97 | 1.14 | 6.50 | 11.00 | ||||||
| 03:00 | Paris FC Nữ vs Benfica Nữ | 0 : 1/2 | 0.74 | -0.98 | 2 3/4 | 0.76 | 1.00 | 1.74 | 3.75 | 3.60 | ||||||
Lịch + Kèo C1 Châu Á Nữ |
||||||||||||||||
| 15:00 | Stallion Laguna Nữ vs Lion City Sailors Nữ | |||||||||||||||
| 19:00 | Melbourne City Nữ vs CLB TPHCM Nữ | |||||||||||||||
Lịch + Kèo Cúp Scotland |
||||||||||||||||
| 02:45 | Dumbarton vs Stenhousemuir | 0 : 0 | 0.98 | 0.78 | 0 : 0 | 0.96 | 0.80 | 3 | 0.85 | 0.85 | 1 1/4 | -0.97 | 0.73 | 2.49 | 3.65 | 2.24 |
Lịch + Kèo Cúp Croatia |
||||||||||||||||
| 23:00 | NK Karlovac vs Dinamo Zagreb | 1 1/2 : 0 | 0.76 | 0.94 | 2 3/4 | 0.84 | 0.86 | 6.70 | 4.50 | 1.28 | ||||||
Phân tích trận Brazil vs Senegal, 23h00 ngày 15/11 giao hữu các ĐTQG 2025. Số liệu thống kê về Brazil gặp Senegal và nhận định hôm nay.
| Đặc biệt | 10753 | |||||||||||
| Giải nhất | 31775 | |||||||||||
| Giải nhì | 59852 | 24941 | ||||||||||
| Giải ba | 37478 | 41336 | 88084 | |||||||||
| 35329 | 84889 | 93343 | ||||||||||
| Giải tư | 9226 | 8413 | 2312 | 8755 | ||||||||
| Giải năm | 3987 | 7444 | 2072 | |||||||||
| 9136 | 9637 | 3096 | ||||||||||
| Giải sáu | 347 | 136 | 734 | |||||||||
| Giải bảy | 95 | 75 | 48 | 29 | ||||||||
| DakLak Mã: DLK |
Quảng Nam Mã: QNM |
|
| G8 |
87
|
83
|
| G7 |
675
|
198
|
| G6 |
6093
3378
6693
|
9206
1874
6941
|
| G5 |
7944
|
2890
|
| G4 |
55834
19849
98155
09563
91790
28337
79537
|
10877
11778
04052
77212
35461
96437
34764
|
| G3 |
28569
66427
|
57640
76066
|
| G2 |
97711
|
38593
|
| G1 |
70643
|
15274
|
| ĐB |
598411
|
777206
|
| Bến Tre Mã: BTR |
Vũng Tàu Mã: VT |
Bạc Liêu Mã: BL |
|
| G8 |
53
|
89
|
01
|
| G7 |
611
|
327
|
035
|
| G6 |
4395
0478
8472
|
6344
2707
4196
|
4741
2548
2086
|
| G5 |
7811
|
9653
|
0069
|
| G4 |
78288
66218
49699
73806
00776
79661
91556
|
43557
73093
72270
19295
75448
51277
20344
|
14562
64416
16143
58040
95803
32716
14944
|
| G3 |
83970
67632
|
61784
50041
|
06233
17823
|
| G2 |
52556
|
20937
|
47316
|
| G1 |
05365
|
75165
|
25146
|
| ĐB |
791950
|
678017
|
866098
|
Xem ngày tốt, ngày đẹp cưới xin tháng 10 năm 2021cho 12 con giáp như thế nào? Trong tháng 10 có những ngày cưới xin nào tốt cho 12 con giáp. Mời các bạn cùng Bongdanet.info tìm hiểu nhé!

Thứ ba, ngày 5/10/2021 nhằm ngày 29/8/2021 Âm lịch Ngày BÍNH TUẤT, tháng ĐINH DẬU, năm TÂN SỬU Ngày Hắc đạo (thiên lao hắc đạo)
GIỜ TỐT TRONG NGÀY : Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Thứ năm, ngày 7/10/2021 nhằm ngày 2/9/2021 Âm lịch Ngày MẬU TÝ, tháng MẬU TUẤT, năm TÂN SỬU Ngày Hắc đạo (thiên lao hắc đạo)
GIỜ TỐT TRONG NGÀY : Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Thứ hai, ngày 11/10/2021 nhằm ngày 6/9/2021 Âm lịch Ngày NHÂM THÌN, tháng MẬU TUẤT, năm TÂN SỬU Ngày Hoàng đạo (thanh long hoàng đạo)
GIỜ TỐT TRONG NGÀY : Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Thứ ba, ngày 12/10/2021 nhằm ngày 7/9/2021 Âm lịch Ngày QUÝ TỴ, tháng MẬU TUẤT, năm TÂN SỬU Ngày Hoàng đạo (minh đường hoàng đạo)
GIỜ TỐT TRONG NGÀY : Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Thứ tư, ngày 13/10/2021 nhằm ngày 8/9/2021 Âm lịch Ngày GIÁP NGỌ, tháng MẬU TUẤT, năm TÂN SỬU Ngày Hắc đạo (thiên hình hắc đạo)
GIỜ TỐT TRONG NGÀY : Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Thứ ba, ngày 19/10/2021 nhằm ngày 14/9/2021 Âm lịch Ngày CANH TÝ, tháng MẬU TUẤT, năm TÂN SỬU Ngày Hắc đạo (thiên lao hắc đạo)
GIỜ TỐT TRONG NGÀY : Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Thứ sáu, ngày 22/10/2021 nhằm ngày 17/9/2021 Âm lịch Ngày QUÝ MÃO, tháng MẬU TUẤT, năm TÂN SỬU Ngày Hắc đạo (câu trần hắc đạo)
GIỜ TỐT TRONG NGÀY : Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
Thứ bảy, ngày 23/10/2021 nhằm ngày 18/9/2021 Âm lịch Ngày GIÁP THÌN, tháng MẬU TUẤT, năm TÂN SỬU Ngày Hoàng đạo (thanh long hoàng đạo)
GIỜ TỐT TRONG NGÀY : Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
Chủ nhật, ngày 24/10/2021 nhằm ngày 19/9/2021 Âm lịch Ngày ẤT TỴ, tháng MẬU TUẤT, năm TÂN SỬU Ngày Hoàng đạo (minh đường hoàng đạo)
GIỜ TỐT TRONG NGÀY : Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
Thứ hai, ngày 25/10/2021 nhằm ngày 20/9/2021 Âm lịch Ngày BÍNH NGỌ, tháng MẬU TUẤT, năm TÂN SỬU Ngày Hắc đạo (thiên hình hắc đạo)
GIỜ TỐT TRONG NGÀY : Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Chủ nhật, ngày 31/10/2021 nhằm ngày 26/9/2021 Âm lịch Ngày NHÂM TÝ, tháng MẬU TUẤT, năm TÂN SỬU Ngày Hắc đạo (thiên lao hắc đạo)
GIỜ TỐT TRONG NGÀY : Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Hy vọng với những chia sẻ của chúng tôi về ngày cưới tốt tháng 10 năm 2021 cho 12 con giáp sẽ giúp ích được cho bạn đọc